Chúng ta cùng học một số từ vựng về các loại Nhà Ở nhé!
Vocabulary:
- shared house: nhà ở chia sẻ.
- studio: căn hộ nhỏ (có đủ tiện nghi cơ bản)
- flat / apartment: căn hộ chung cư
- farmhouse : nhà ở nông trại
- bungalow: căn nhà nhỏ thường xây ở ven núi.
- house: nhà ở bình thường
- terraced house: nhà liền kề (xây nối liền nhiều căn nhà chung dãy phố).
- penthouse: căn hộ đắt tiền (căn hộ nằm tầng trên cùng tòa chung cư).
Topic Talk:
1. Is your accommodation modern or old-fashioned?
- The house is very high tech, with modern furniture and smart digital devices.
2. What is your family home like?
- My parents' farmhouse is in a very quiet part of the town, so it is very peaceful and has fresh air.
LIKE & SHARE THE LESSON if it's necessary for your friends. Thanks so much!
https://www.facebook.com/ZoomIELTS